Có 2 kết quả:

两倍 liǎng bèi ㄌㄧㄤˇ ㄅㄟˋ兩倍 liǎng bèi ㄌㄧㄤˇ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) twice as much
(2) double the amount

Từ điển Trung-Anh

(1) twice as much
(2) double the amount